Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8386.

61. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

62. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

63. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

64. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

65. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11" A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

66. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

67. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

68. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

69. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

70. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

71. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

72. LƯU THỊ THANH THỦY
    Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

73. LƯU THỊ THANH THỦY
    Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

74. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

75. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

76. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

77. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

78. HÀ THỊ HẰNG
    Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

79. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

80. HÀ THỊ ANH
    My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |